Loading data. Please wait

ETS 300554*GSM 04.05

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Data Link (DL) layer - General aspects (GSM 04.05)

Số trang: 27
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300554*GSM 04.05
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Data Link (DL) layer - General aspects (GSM 04.05)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300554 (1995-01), IDT * NF Z83-554 (1997-07-01), IDT * SN ETS 300554 (1994-09), IDT * OENORM ETS 300554 (1995-01-01), IDT * PN-ETS 300554 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300554 (1994-10-21), IDT * ETS 300554:1994 en (1994-09-01), IDT * STN ETS 300 554 (1995-12-01), IDT * CSN ETS 300 554 (1995-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 4335 (1993-12)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; high-level data link control (HDLC) procedures; elements of procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 4335
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300555*GSM 04.06 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface - Data Link (DL) layer specification (GSM 04.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300555*GSM 04.06
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300556*GSM 04.07 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects (GSM 04.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300556*GSM 04.07
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300558*GSM 04.10 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification - General aspects (GSM 04.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300558*GSM 04.10
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300559*GSM 04.11 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300559*GSM 04.11
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300582*GSM 07.01 (1996-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300582*GSM 07.01
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300583*GSM 07.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300583*GSM 07.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300584*GSM 07.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300584*GSM 07.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300585*GSM 07.05 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300585*GSM 07.05
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300586*GSM 07.06 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Use of the V series Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface at the Mobile Station (MS) for Mobile Termination (MT) configuration
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300586*GSM 07.06
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.01 V 3.0.1*GSM 04.01 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - General aspects and principles (GSM 04.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.01 V 3.0.1*GSM 04.01
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.03 V 3.0.3*GSM 04.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - Channel structures and access capabilities (GSM 04.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.03 V 3.0.3*GSM 04.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.04 V 3.3.4*GSM 04.04 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - MS-BSS Layer 1 - General requirements (GSM 04.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.04 V 3.3.4*GSM 04.04
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1993-10) * prETS 300550 (1994-05) * prETS 300552 (1994-05) * prETS 300553 (1994-05) * prETS 300555 (1994-05) * prETS 300556 (1994-03) * prETS 300557 (1994-03) * prETS 300558 (1993-10) * prETS 300559 (1994-03) * prETS 300582 (1994-07) * prETS 300583 (1994-07) * prETS 300584 (1994-05) * prETS 300585 (1994-05) * prETS 300586 (1994-05) * ISO 3309 (1984-10) * ITU-T Q.920 (1988) * ITU-T Q.921 (1988) * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.200 (1988) * ITU-T X.210 (1988) * GSM 01.04
Thay thế cho
prETS 300554 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Data Link (DL) layer - General aspects (GSM 04.05)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300554
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300554*GSM 04.05 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Data Link (DL) layer - General aspects (GSM 04.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300554*GSM 04.05
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300554 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Data Link (DL) layer - General aspects (GSM 04.05)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300554
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300554 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); data link (DL) layer; general aspects (GSM 04.05)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300554
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Data circuit * Data link layers * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Link layers * Mobile radio systems * Physical layers * Public * Radiotelephone traffic * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
27