Loading data. Please wait
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03)
Số trang: 36
Ngày phát hành: 1994-09-00
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300501*GSM 02.02 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300528*GSM 03.10 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) access reference configuration (GSM 04.02) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300551*GSM 04.02 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Data communication; High-level data link control procedures; General purpose XID frame information field content and format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8885 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Rate adaption on the Base Station System-Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300591*GSM 08.20 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking between a Public Land Mobile Network (PLMN) and a Packet Switched Public Data Network/Integrated Services Digital Network (PSPDN/ISDN) for the support of packet switched data transmission services (GSM 09.06) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300603*GSM 09.06 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General requirements on interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300604*GSM 09.07 Version 4.13.1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300022-1*GSM 04.08 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 1); general on terminal adaptation functions for mobile stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300041*GSM 07.01 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.19.2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.19.2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 04.22); Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300563/A1*GSM 04.22 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General requirements on interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) (GSM 09.07) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300604*GSM 09.07 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 02.02 V 3.2.0*GSM 02.02 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300584 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300584*GSM 07.03 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300584 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2); terminal adaptation functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300584 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |