Loading data. Please wait

ETS 300563/A1*GSM 04.22

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 04.22); Amendment A1

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1995-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300563/A1*GSM 04.22
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 04.22); Amendment A1
Ngày phát hành
1995-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300563/A1 (1996-02), IDT * NF Z83-563 (1997-11-01), IDT * SN ETS 300563/A1 (1995-07), IDT * OENORM ETS 300563 (1995-10-01), IDT * OENORM ETS 300563/A1 (1995-05-01), IDT * PN-ETS 300563 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300563/A1 (1996-01-19), IDT * ETS 300563:1994/A1:1995 en (1995-07-01), IDT * STN ETS 300 563/A1 (1997-12-01), IDT * CSN ETS 300 563 (1995-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300563*GSM 04.22 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 04.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300563*GSM 04.22
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ETS 300563/prA1 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio link protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 04.22); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300563/prA1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300563*GSM 04.22 Version 4.5.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station-Base Station System (MS-BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300563*GSM 04.22 Version 4.5.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300563*GSM 04.22 Version 4.5.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station-Base Station System (MS-BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300563*GSM 04.22 Version 4.5.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300563/A1*GSM 04.22 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 04.22); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300563/A1*GSM 04.22
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300563/prA1 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio link protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 04.22); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300563/prA1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base stations * Communication networks * Communication service * Communication systems * Data communication * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces * Interfaces (data processing) * Land-mobile services * Mobile radio systems * Protocols * Public * Radio circuits * Radiotelephone traffic * Switching equipment * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telematics * Telephone networks * Terminal devices * Transmission protocol * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Records
Số trang
10