Loading data. Please wait

ETS 300563*GSM 04.22 Version 4.5.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station-Base Station System (MS-BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface

Số trang: 64
Ngày phát hành: 1998-10-00

Liên hệ
see title
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300563*GSM 04.22 Version 4.5.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station-Base Station System (MS-BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface
Ngày phát hành
1998-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300563 (2001-04), IDT * OENORM ETS 300563 (1999-02-01), IDT * OENORM ETS 300563 (1998-07-01), IDT * SS-ETS 300563 (1998-11-27), IDT * ETS 300563:1998 en (1998-10-01), IDT * STN ETS 300 563 vydanie 2 (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ETS 300563*GSM 04.22 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 04.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300563*GSM 04.22
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300563/A1*GSM 04.22 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 04.22); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300563/A1*GSM 04.22
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300563 (1998-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 04.22 version 4.5.0)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300563
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300563*GSM 04.22 Version 4.5.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station-Base Station System (MS-BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300563*GSM 04.22 Version 4.5.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300563/A1*GSM 04.22 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 04.22); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300563/A1*GSM 04.22
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300563/prA1 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio link protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 04.22); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300563/prA1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300563 (1998-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 04.22 version 4.5.0)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300563
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300563 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 04.22)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300563
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300563 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); radio link protocol (RLP) for data and telematic services on the mobile station - base station system (MS-BSS) interface and the base station system - mobile-services switching centre (BSS-MSC) interface (GSM 04.22)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300563
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300563 (1994-09)
Từ khóa
Base stations * Communication networks * Communication service * Communication systems * Data communication * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces * Interfaces (data processing) * Land-mobile services * Mobile radio systems * Protocols * Public * Radio circuits * Radiotelephone traffic * Switching equipment * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telematics * Telephone networks * Terminal devices * Transmission protocol * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Records
Số trang
64