Loading data. Please wait

prETS 300563

European digital cellular telecommunications system (phase 2); radio link protocol (RLP) for data and telematic services on the mobile station - base station system (MS-BSS) interface and the base station system - mobile-services switching centre (BSS-MSC) interface (GSM 04.22)

Số trang: 63
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300563
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2); radio link protocol (RLP) for data and telematic services on the mobile station - base station system (MS-BSS) interface and the base station system - mobile-services switching centre (BSS-MSC) interface (GSM 04.22)
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 4335 (1991-09)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; high level data link control (HDLC) procedures; elements of procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 4335
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7776 (1986-12)
Information processing systems; Data communications; High-level data link control procedures; Description of the X.25 LAPB-compatible DTE data link procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7776
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7809 (1991-09)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; high level data link control (HDLC) procedures; classes of procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7809
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8885 (1987-07)
Information processing systems; Data communication; High-level data link control procedures; General purpose XID frame information field content and format
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8885
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.440 (1988)
ISDN user-network interface data link layer; General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.440
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.441 (1988)
ISDN user-network interface, data link layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.441
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.920 (1988)
ISDN user-network interface data link layer; General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.920
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.921 (1988)
ISDN user-network interface; Data link layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.921
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.922 (1992-02)
Digital subcriber signalling system no. 1 (DSS 1); data link layer; ISDN data link layer specification for frame mode bearer services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.922
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.25 (1988)
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.25
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3309 (1984-10) * ISO 7498 (1984-10) * ISO 8509 * ISO 8886 * CCITT Q.921bis * GSM 01.04 * GSM 04.21 * GSM 07.02 * GSM 07.03 * GSM 09.04 * GSM 09.05 * GSM 09.06 * GSM 09.07
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300563 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 04.22)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300563
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300563*GSM 04.22 Version 4.5.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station-Base Station System (MS-BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300563*GSM 04.22 Version 4.5.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300563*GSM 04.22 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 04.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300563*GSM 04.22
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300563 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station - Base Station System (MS-BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface (GSM 04.22)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300563
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300563 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); radio link protocol (RLP) for data and telematic services on the mobile station - base station system (MS-BSS) interface and the base station system - mobile-services switching centre (BSS-MSC) interface (GSM 04.22)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300563
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication service * Communication systems * Digital * Digital connections * European * Interfaces * Interfaces (data processing) * Mobile radio systems * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunications * Transmission protocol * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
63