Loading data. Please wait

ETS 300531*GSM 03.13

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13)

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300531*GSM 03.13
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-531*NF ETS 300531 (1996-09-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (phase 2). Discontinuous reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-531*NF ETS 300531
Ngày phát hành 1996-09-01
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300531 (1995-01), IDT * SN ETS 300531 (1994-09), IDT * OENORM ETS 300531 (1995-01-01), IDT * PN-ETS 300531 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300531 (1994-10-21), IDT * ETS 300531:1994 en (1994-09-01), IDT * STN ETS 300 531 (1995-12-01), IDT * CSN ETS 300 531 (1995-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300587-2*GSM 08.02 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface; Interface principles
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300587-2*GSM 08.02
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300574*GSM 05.02 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300574*GSM 05.02
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300590*GSM 08.08 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300590*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1993-10) * prETS 300557 (1994-03) * prETS 300574 (1994-05) * prETS 300587-2 (1994-05) * prETS 300590 (1994-05) * GSM 01.04
Thay thế cho
prETS 300531 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300531
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300531*GSM 03.13 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300531*GSM 03.13
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300531 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300531
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300531 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); discontinuous reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300531
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Intermittend duty * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Reception * Standby mode * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wait state * Wireless communication services
Số trang
10