Loading data. Please wait
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13)
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1994-05-00
Digital cellular telecommunications system - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface - Interface principles (GSM 08.02) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 08.02 V 5.0.0*GSM 08.02 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 08.08 V 5.1.0*GSM 08.08 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2); discontinuous reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300531 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300531*GSM 03.13 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300531*GSM 03.13 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300531 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2); discontinuous reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300531 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |