Loading data. Please wait

GTS GSM 08.08 V 5.1.0*GSM 08.08

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)

Số trang: 112
Ngày phát hành: 1996-03-00

Liên hệ
This Technical Specification specifies the layer 3 procedures used on the BSS to MSC interface for control of GSM services. For the purposes of call control and mobility management, messages are not interpreted at the Base Station System (BSS) which acts as a relay function. These messages and procedures are documented in Technical Specification GSM 04.08, the only relevant issues covering these messages in this Technical Specification are those concerned with error conditions at the interface, and the headers that are required for the correct addressing of the messages. This is specified in more detail in Technical Specification GSM 08.06. The functional split between MSC and BSS is defined in Technical Specification GSM 08.02 and states that the BSS is responsible for local radio resource allocation and in order to support this the required procedures between BSS and MSC are defined in detail in this Technical Specification. Technical Specification GSM 08.02 also states that the BSS is responsible for the scheduling of all CCCH/BCCH messages and therefore some procedures for providing the BSS with the necessary information to be passed on these channels for individual calls (ie paging) are defined in this Technical Specification, but the scheduling is not discussed. This interface and consequently these layer 3 procedures are designed to support BSSs providing one or more cells.
Số hiệu tiêu chuẩn
GTS GSM 08.08 V 5.1.0*GSM 08.08
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Ngày phát hành
1996-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
GTS GSM 08.08 V 5.0.0*GSM 08.08 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.0.0*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
GTS GSM 08.08 V 5.2.0*GSM 08.08 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.2.0*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GTS GSM 08.08 V 5.0.0*GSM 08.08 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.0.0*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.08 V 5.1.0*GSM 08.08 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.1.0*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.08 V 5.10.0*GSM 08.08 Version 5.10.0 Release 1996 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08 version 5.10.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.10.0*GSM 08.08 Version 5.10.0 Release 1996
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.08 V 5.11.0*GSM 08.08 Version 5.11.0 Release 1996 (1999-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08 version 5.11.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.11.0*GSM 08.08 Version 5.11.0 Release 1996
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.08 V 5.12.0*GSM 08.08 Version 5.12.0 Release 1996 (2000-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08 version 5.12.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.12.0*GSM 08.08 Version 5.12.0 Release 1996
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.08 V 5.2.0*GSM 08.08 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.2.0*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.08 V 5.3.0*GSM 08.08 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.3.0*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.08 V 5.4.0*GSM 08.08 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.4.0*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.08 V 5.6.3*GSM 08.08 Version 5.6.3 (1997-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08 version 5.6.3)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.6.3*GSM 08.08 Version 5.6.3
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.08 V 5.9.0*GSM 08.08 Version 5.9.0 (1998-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08 version 5.9.0)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.9.0*GSM 08.08 Version 5.9.0
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.08 V 5.8.0*GSM 08.08 Version 5.8.0 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08 version 5.8.0)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.8.0*GSM 08.08 Version 5.8.0
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
112