Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số trang: 121
Ngày phát hành: 1996-11-00
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 08.08 V 5.3.0*GSM 08.08 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08 version 5.6.3) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 08.08 V 5.6.3*GSM 08.08 Version 5.6.3 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08 version 5.12.0 Release 1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 08.08 V 5.12.0*GSM 08.08 Version 5.12.0 Release 1996 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08 version 5.11.0 Release 1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 08.08 V 5.11.0*GSM 08.08 Version 5.11.0 Release 1996 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08 version 5.10.0 Release 1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 08.08 V 5.10.0*GSM 08.08 Version 5.10.0 Release 1996 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 08.08 V 5.3.0*GSM 08.08 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 08.08 V 5.2.0*GSM 08.08 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 08.08 V 5.1.0*GSM 08.08 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 08.08 V 5.0.0*GSM 08.08 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 08.08 V 5.4.0*GSM 08.08 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08 version 5.6.3) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 08.08 V 5.6.3*GSM 08.08 Version 5.6.3 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08 version 5.9.0) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 08.08 V 5.9.0*GSM 08.08 Version 5.9.0 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08 version 5.8.0) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 08.08 V 5.8.0*GSM 08.08 Version 5.8.0 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |