Loading data. Please wait

GTS GSM 08.08 V 5.6.3*GSM 08.08 Version 5.6.3

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08 version 5.6.3)

Số trang: 129
Ngày phát hành: 1997-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GTS GSM 08.08 V 5.6.3*GSM 08.08 Version 5.6.3
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08 version 5.6.3)
Ngày phát hành
1997-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
GTS GSM 08.08 V 5.4.0*GSM 08.08 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.4.0*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
GTS GSM 08.08 V 5.8.0*GSM 08.08 Version 5.8.0 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08 version 5.8.0)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.8.0*GSM 08.08 Version 5.8.0
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GTS GSM 08.08 V 5.12.0*GSM 08.08 Version 5.12.0 Release 1996 (2000-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08 version 5.12.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.12.0*GSM 08.08 Version 5.12.0 Release 1996
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.08 V 5.11.0*GSM 08.08 Version 5.11.0 Release 1996 (1999-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08 version 5.11.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.11.0*GSM 08.08 Version 5.11.0 Release 1996
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.08 V 5.10.0*GSM 08.08 Version 5.10.0 Release 1996 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08 version 5.10.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.10.0*GSM 08.08 Version 5.10.0 Release 1996
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.08 V 5.4.0*GSM 08.08 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.4.0*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.08 V 5.3.0*GSM 08.08 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.3.0*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.08 V 5.2.0*GSM 08.08 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.2.0*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.08 V 5.1.0*GSM 08.08 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.1.0*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.08 V 5.0.0*GSM 08.08 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.0.0*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.08 V 5.6.3*GSM 08.08 Version 5.6.3 (1997-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08 version 5.6.3)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.6.3*GSM 08.08 Version 5.6.3
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.08 V 5.9.0*GSM 08.08 Version 5.9.0 (1998-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08 version 5.9.0)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.9.0*GSM 08.08 Version 5.9.0
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 08.08 V 5.8.0*GSM 08.08 Version 5.8.0 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC - BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08 version 5.8.0)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 08.08 V 5.8.0*GSM 08.08 Version 5.8.0
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
129