Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (phase 2). Discontinuous reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13).
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1996-09-01
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface - Layer 3 specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.23.1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02 version 4.10.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300574*GSM 05.02 Version 4.10.1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface; Interface principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300587-2*GSM 08.02 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre-Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300590*GSM 08.08 Version 4.12.1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300022-1*GSM 04.08 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300574*GSM 05.02 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300590*GSM 08.08 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |