Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.21.1)
Số trang: 461
Ngày phát hành: 1998-06-00
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300102-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control; Specification Description Language (SDL) diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300102-2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; control functions for coded character sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 6429 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Data communications; Network service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8348 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300559*GSM 04.11 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Cell Broadcast Short Message Service - Support on Mobile Radio Interface (GSM 04.12) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 04.12 V 3.2.1*GSM 04.12 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Base Station System (BSS) - Equipment specification (GSM 11.20) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 11.20 V 3.19.0*GSM 11.20 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General description of a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 01.02) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 01.02 V 5.0.0*GSM 01.02 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Procedure for call progress indications (GSM 02.40) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 02.40 V 5.0.0*GSM 02.40 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Network functions (GSM 03.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 03.01 V 5.1.0*GSM 03.01 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 03.03 V 5.0.0*GSM 03.03 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Discontinuous Reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 03.13 V 5.0.0*GSM 03.13 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Support of Dual Tone Multi-Frequency signalling (DTMF) via the GSM system (GSM 03.14) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 03.14 V 5.0.0*GSM 03.14 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - Channel structures and access capabilities (GSM 04.03) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 04.03 V 5.1.0*GSM 04.03 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects (GSM 04.07) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 04.07 V 5.1.0*GSM 04.07 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Security Aspects (GSM 02.09) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 02.09 V 3.1.0*GSM 02.09 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Service Accessibility (GSM 02.11) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 02.11 V 3.7.0*GSM 02.11 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Subscriber Identity Modules, Functional Characteristics (GSM 02.17) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.19.2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.19.2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300557*GSM 04.08 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.22.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.22.1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface - Layer 3 specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.23.1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface - Layer 3 specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.23.1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.22.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.22.1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |