Loading data. Please wait

ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.21.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.21.1)

Số trang: 461
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
SUBJECT Clarification of use of L2 Pseudo Length in SYSTEM INFORMATION messages. Protocol error handling in the network MS handling of cipher mode setting SUBJECT Clarification on audio connection
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.21.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.21.1)
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-557 (1999-02-01), IDT * OENORM ETS 300557 (1998-10-01), IDT * OENORM ETS 300557 (1999-02-01), IDT * OENORM ETS 300557 (1998-03-01), IDT * OENORM ETS 300557 (1998-07-01), IDT * PN-ETS 300557 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300557 (1998-07-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300102-2 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control; Specification Description Language (SDL) diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 6429 (1992-12)
Information technology; control functions for coded character sets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 6429
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 (1987-04)
Information processing systems; Data communications; Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300559*GSM 04.11 (1995-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300559*GSM 04.11
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.12 V 3.2.1*GSM 04.12 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Cell Broadcast Short Message Service - Support on Mobile Radio Interface (GSM 04.12)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.12 V 3.2.1*GSM 04.12
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 11.20 V 3.19.0*GSM 11.20 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Base Station System (BSS) - Equipment specification (GSM 11.20)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 11.20 V 3.19.0*GSM 11.20
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 01.02 V 5.0.0*GSM 01.02 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General description of a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 01.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 01.02 V 5.0.0*GSM 01.02
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.40 V 5.0.0*GSM 02.40 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Procedure for call progress indications (GSM 02.40)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.40 V 5.0.0*GSM 02.40
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.01 V 5.1.0*GSM 03.01 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Network functions (GSM 03.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.01 V 5.1.0*GSM 03.01
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.03 V 5.0.0*GSM 03.03 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.03 V 5.0.0*GSM 03.03
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.13 V 5.0.0*GSM 03.13 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Discontinuous Reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.13 V 5.0.0*GSM 03.13
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.14 V 5.0.0*GSM 03.14 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Support of Dual Tone Multi-Frequency signalling (DTMF) via the GSM system (GSM 03.14)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.14 V 5.0.0*GSM 03.14
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.03 V 5.1.0*GSM 04.03 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - Channel structures and access capabilities (GSM 04.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.03 V 5.1.0*GSM 04.03
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.07 V 5.1.0*GSM 04.07 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface signalling layer 3 - General aspects (GSM 04.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.07 V 5.1.0*GSM 04.07
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.09 V 3.1.0*GSM 02.09 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Security Aspects (GSM 02.09)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.09 V 3.1.0*GSM 02.09
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.11 V 3.7.0*GSM 02.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Service Accessibility (GSM 02.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.11 V 3.7.0*GSM 02.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Subscriber Identity Modules, Functional Characteristics (GSM 02.17)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.163 (1988-11) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T E.212 (1988) * ITU-T F.69 (1994-06) * ITU-T I.330 (1988-11) * ITU-T I.440 (1988) * ITU-T I.450 (1988) * ITU-T I.500 (1993-03) * ITU-T Q.931 (1988) * ITU-T T.50 (1992-09) * ITU-T V.21 (1988-11) * ITU-T V.22 (1988-11) * ITU-T V.22bis (1988-11) * ITU-T V.23 (1988-11) * ITU-T V.26ter (1988-11) * ITU-T V.32 (1988) * ITU-T V.110 (1992-09) * ITU-T X.21 (1992-09) * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.28 (1988) * ITU-T X.30 (1988) * ITU-T X.31 (1988) * ITU-T X.32 (1988) * ITU-T X.75 (1988) * ITU-T X.121 (1992-09) * GSM 01.04 * GSM 02.02 * GSM 02.03 * GSM 03.20 * GSM 03.22 * GSM 04 * GSM 04.02 * GSM 04.04 * GSM 04.05 * GSM 04.06 * GSM 04.10 * GSM 04.80 * GSM 04.81 * GSM 04.82 * GSM 04.83
Thay thế cho
ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.19.2 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.19.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.19.2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300557*GSM 04.08 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.22.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.22.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.22.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.23.1 (1999-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface - Layer 3 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.23.1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.23.1 (1999-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface - Layer 3 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.23.1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.22.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.22.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.22.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300557 (1997-12) * ETS 300557 (1997-04) * ETS 300557 (1997-01) * ETS 300557 (1996-10) * ETS 300557 (1996-09) * prETS 300557 (1996-08) * prETS 300557 (1996-06) * ETS 300557 (1996-05) * prETS 300557 (1996-03) * ETS 300557 (1996-01) * prETS 300557 (1995-12) * ETS 300557 (1995-10) * prETS 300557 (1995-08) * prETS 300557 (1995-05) * ETS 300557 (1995-02) * prETS 300557 (1994-11) * prETS 300557 (1994-03)
Từ khóa
Air * Air interfaces * Definitions * Determinations * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces * Interfaces (data processing) * Mobile radio systems * Physical layers * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transmission technique * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
461