Loading data. Please wait

ETS 300900*GSM 03.38 Version 5.6.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Alphabets and language-specific information

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1998-01-00

Liên hệ
This ETS defines the language-specific requirements for GSM. These are specific codepoints required by the SMS specifications which in turn are used not only for SMS (GSM 03.40, 03.41) but also for Unstructured Data (GSM 02.90) and may additionally be used for MMI (GSM 02.30). The specifications for the DCE/DTE interface (GSM 07.05, 07.06) will also use the codes specified herein for the transfer of SMS data to an external terminal.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300900*GSM 03.38 Version 5.6.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Alphabets and language-specific information
Ngày phát hành
1998-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300900 (2001-06), IDT * OENORM ETS 300900 (1998-04-01), IDT * PN-ETS 300900 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300900 (1998-02-20), IDT * ETS 300900:1998 en (1998-01-01), IDT * STN ETS 300 900 vydanie 3 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 639 (1988-04)
Code for the representation of names of languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300511/A1*GSM 02.30 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511/A1*GSM 02.30
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300585*GSM 07.05 (1996-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE - DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300585*GSM 07.05
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300536*GSM 03.40 (1996-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300537*GSM 03.41 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300537*GSM 03.41
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300549*GSM 03.90 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 2 (GSM 03.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300549*GSM 03.90
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300559*GSM 04.11 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300559*GSM 04.11
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300560*GSM 04.12 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) support on mobile radio interface (GSM 04.12)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300560*GSM 04.12
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300572*GSM 04.90 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 3 (GSM 04.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300572*GSM 04.90
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETSI TS 101032 V 5.0.0*GSM 03.42 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Compression algorithm for text messaging services (GSM 03.42)
Số hiệu tiêu chuẩn ETSI TS 101032 V 5.0.0*GSM 03.42
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 01.04 V 5.0.0*GSM 01.04 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 01.04 V 5.0.0*GSM 01.04
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10646
Thay thế cho
ETS 300900*GSM 03.38 Version 5.5.1 (1997-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Alphabets and language-specific information (GSM 03.38 version 5.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300900*GSM 03.38 Version 5.5.1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300900 (1997-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300900*GSM 03.38 Version 5.6.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Alphabets and language-specific information
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300900*GSM 03.38 Version 5.6.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300900*GSM 03.38 Version 5.4.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Alphabets and language-specific information (GSM 03.38 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300900*GSM 03.38 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300900*GSM 03.38 Version 5.5.1 (1997-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Alphabets and language-specific information (GSM 03.38 version 5.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300900*GSM 03.38 Version 5.5.1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300900 (1997-08)
Từ khóa
Alphabets * Communication technology * Computer terminals * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Interfaces (data processing) * Languages * Mobile radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminals * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
20