Loading data. Please wait

ETS 300511/A1*GSM 02.30

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30); Amendment A1

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1995-03-00

Liên hệ
REASON 1: To allow display of the IMEI check digits and SVN with the IMEI. CONSEQUENCES OF NON-ACCEPTANCE 1: This amendment is required to avoid potential confusing displays. REASON 2: It is mandatory in France, and Italy, to be able to dial two digit numbers for emergency services and enquiry services after 1995. CONSEQUENCES OF NON-ACCEPTANCE 2: Emergency services and enquiry services in France and Italy will not be reachable by customers.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300511/A1*GSM 02.30
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30); Amendment A1
Ngày phát hành
1995-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300511/A1 (1995-09), IDT * OENORM ETS 300511 (1995-07-01), IDT * PN-ETS 300511 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300511/A1 (1995-06-30), IDT * STN ETS 300 511/A1 (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300511 (1994-09)
Thay thế cho
ETS 300511/prA1 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Man Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511/prA1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300511*GSM 02.30 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Man-machine interface (MMI) of the mobile station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511*GSM 02.30
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300511/A1*GSM 02.30 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511/A1*GSM 02.30
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300511*GSM 02.30 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Man-machine interface (MMI) of the mobile station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511*GSM 02.30
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300511/prA1 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Man Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511/prA1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces (data processing) * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Subscriber stations * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * User interface * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
4