Loading data. Please wait

ETS 300511/prA1

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Man Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30); Amendment A1

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1994-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300511/prA1
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Man Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30); Amendment A1
Ngày phát hành
1994-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300511*GSM 02.30 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511*GSM 02.30
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETS 300511/A1*GSM 02.30 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511/A1*GSM 02.30
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300511*GSM 02.30 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Man-machine interface (MMI) of the mobile station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511*GSM 02.30
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300511/A1*GSM 02.30 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511/A1*GSM 02.30
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300511/prA1 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Man Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511/prA1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * European * Interfaces (data processing) * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Subscriber stations * Telecommunication * Telecommunications * User interface * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
4