Loading data. Please wait

ETS 300549*GSM 03.90

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 2 (GSM 03.90)

Số trang: 36
Ngày phát hành: 1996-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300549*GSM 03.90
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 2 (GSM 03.90)
Ngày phát hành
1996-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z83-549*NF ETS 300549 (1997-07-01), IDT
Digital cellular telecommunications system (Phase 2). Unstructured Supplementary Service Data (USSD). Stage 2 (GSM 03.90).
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z83-549*NF ETS 300549
Ngày phát hành 1997-07-01
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300549 (2001-04), IDT * OENORM ETS 300549 (1996-11-01), IDT * OENORM ETS 300549 (1996-03-01), IDT * PN-ETS 300549 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300549 (1996-09-06), IDT * ETS 300549:1996 en (1996-06-01), IDT * STN ETS 300 549 vydanie 2 (1997-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300628*GSM 03.38 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Alphabets and language-specific information (GSM 03.38)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300628*GSM 03.38
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300511*GSM 02.30 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511*GSM 02.30
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300625*GSM 02.90 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Stage 1 description of Unstructured Supplementary Service Data (USSD) (GSM 02.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300625*GSM 02.90
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 01.04
Thay thế cho
ETS 300549*GSM 03.90 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 2 (GSM 03.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300549*GSM 03.90
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300549 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD), stage 2 (GSM 03.90)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300549
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300549*GSM 03.90 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 2 (GSM 03.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300549*GSM 03.90
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300549*GSM 03.90 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 2 (GSM 03.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300549*GSM 03.90
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300549 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD), stage 2 (GSM 03.90)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300549
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300549 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 2 (GSM 03.90)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300549
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300549 (1994-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); unstructured supplementary service data (USSD); stage 2 (GSM 03.90)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300549
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data transfer * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transmission technique * Wireless communication services
Số trang
36