Loading data. Please wait
Concrete. Complementary British Standard to BS EN 206-1. Method of specifying and guidance for the specifier
Số trang: 52
Ngày phát hành: 2002-02-27
Specification for air-cooled blast furnace slag aggregate for use in construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1047:1983 |
Ngày phát hành | 1983-10-31 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and structures for agriculture. Code of practice for selection and use of construction materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5502-21:1990 |
Ngày phát hành | 1990-12-31 |
Mục phân loại | 65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for limestone fines for use with Portland cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7979:2001 |
Ngày phát hành | 2001-07-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural use of concrete. Code of practice for design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8110-1:1997 |
Ngày phát hành | 1997-03-15 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds, bases and in-situ floorings. Concrete wearing surfaces. Code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8204-2:1999 |
Ngày phát hành | 1999-11-15 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement. Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 197-1:2000 |
Ngày phát hành | 2000-09-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fly ash for concrete. Definitions, requirements and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 450:1995 |
Ngày phát hành | 1995-12-15 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for thermal and weathering properties of aggregates. Magnesium sulfate test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1367-2:1998 |
Ngày phát hành | 1998-07-15 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for thermal and weathering properties of aggregates. Determination of drying shrinkage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1367-4:1998 |
Ngày phát hành | 1998-07-15 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for chemical properties of aggregates. Chemical analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1744-1:1998 |
Ngày phát hành | 1998-08-15 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete. Density of hardened concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 12390-7:2000 |
Ngày phát hành | 2000-12-15 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight aggregates. Lightweight aggregates for concrete, mortar and grout | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 13055-1:2002 |
Ngày phát hành | 2002-05-28 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screed material and floor screeds. Screed material. Properties and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 13813:2002 |
Ngày phát hành | 2002-11-11 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete. Complementary British Standard to BS EN 206-1. Specification for constituent materials and concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8500-2:2002 |
Ngày phát hành | 2002-02-27 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates. Aggregates for concrete. Guidance on the use of BS EN 12620 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | PD 6682-1:2003 |
Ngày phát hành | 2003-02-13 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Pozzolanic pulverized-fuel ash cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6610:1996 |
Ngày phát hành | 1996-06-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ground granulated blastfurnace slag for use with Portland cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6699:1992 |
Ngày phát hành | 1992-04-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for lightweight aggregates for masonry units and structural concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3797:1990 |
Ngày phát hành | 1990-11-30 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for sulfate-resisting Portland cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4027:1996 |
Ngày phát hành | 1996-04-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for blastfurnace cements with strength properties outside the scope of BS EN 197-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 146:2002 |
Ngày phát hành | 2002-03-20 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for aggregates from natural sources for concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 882:1992 |
Ngày phát hành | 1992-12-15 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems. Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 9001:2000 |
Ngày phát hành | 2000-12-15 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete. Guide to specifying concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5328-1:1997 |
Ngày phát hành | 1997-03-15 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete. Methods for specifying concrete mixes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5328-2:1997 |
Ngày phát hành | 1997-03-15 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete. Specification for the procedures to be used in producing and transporting concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5328-3:1990 |
Ngày phát hành | 1990-11-30 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete. Specification for the procedures to be used in sampling, testing and assessing compliance of concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5328-4:1990 |
Ngày phát hành | 1990-11-30 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |