Loading data. Please wait
Specification for aggregates from natural sources for concrete
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1992-12-15
Specification for Portland cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 12:1996 |
Ngày phát hành | 1996-05-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Portland blastfurnace cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 146:1996 |
Ngày phát hành | 1996-06-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing aggregates. Methods for sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 812-102:1989 |
Ngày phát hành | 1990-01-31 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing aggregates. Method for determination of particle size distribution. Sieve tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 812-103.1:1985 |
Ngày phát hành | 1985-08-30 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing aggregates. Method for qualitative and quantitative petrographic examination of aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 812-104:1994 |
Ngày phát hành | 1994-09-15 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing aggregates. Methods for determination of particle shape. Flakiness index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 812-105.1:1989 |
Ngày phát hành | 1990-01-31 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing aggregates. Method for determination of shell content in coarse aggregate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 812-106:1985 |
Ngày phát hành | 1985-03-29 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing aggregates. Methods for determination of ten per cent fines value (TFV) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 812-111:1990 |
Ngày phát hành | 1990-06-29 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing aggregates. Method for determination of aggregate impact value (AIV) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 812-112:1990 |
Ngày phát hành | 1990-06-29 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing aggregates. Methods for determination of sulphate content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 812-118:1988 |
Ngày phát hành | 1988-08-31 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for low heat Portland cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1370:1979 |
Ngày phát hành | 1979-07-31 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for lightweight aggregates for masonry units and structural concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3797:1990 |
Ngày phát hành | 1990-11-30 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for sulfate-resisting Portland cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4027:1996 |
Ngày phát hành | 1996-04-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for high slag blastfurnace cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4246:1996 |
Ngày phát hành | 1996-05-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete. Guide to specifying concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5328-1:1997 |
Ngày phát hành | 1997-03-15 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Portland pulverized-fuel ash cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6588:1996 |
Ngày phát hành | 1996-06-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Pozzolanic pulverized-fuel ash cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6610:1996 |
Ngày phát hành | 1996-06-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural use of concrete. Code of practice for design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8110-1:1997 |
Ngày phát hành | 1997-03-15 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for aggregates from natural sources for concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 882:1983 |
Ngày phát hành | 1983-06-30 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |