Loading data. Please wait

BS 882:1992

Specification for aggregates from natural sources for concrete

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1992-12-15

Liên hệ
Specifies quality and grading requirements for aggregates obtained by processing natural materials.
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 882:1992
Tên tiêu chuẩn
Specification for aggregates from natural sources for concrete
Ngày phát hành
1992-12-15
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 12:1996
Specification for Portland cement
Số hiệu tiêu chuẩn BS 12:1996
Ngày phát hành 1996-05-15
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 146:1996
Specification for Portland blastfurnace cements
Số hiệu tiêu chuẩn BS 146:1996
Ngày phát hành 1996-06-15
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 812-102:1989
Testing aggregates. Methods for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn BS 812-102:1989
Ngày phát hành 1990-01-31
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 812-103.1:1985
Testing aggregates. Method for determination of particle size distribution. Sieve tests
Số hiệu tiêu chuẩn BS 812-103.1:1985
Ngày phát hành 1985-08-30
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 812-104:1994
Testing aggregates. Method for qualitative and quantitative petrographic examination of aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn BS 812-104:1994
Ngày phát hành 1994-09-15
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 812-105.1:1989
Testing aggregates. Methods for determination of particle shape. Flakiness index
Số hiệu tiêu chuẩn BS 812-105.1:1989
Ngày phát hành 1990-01-31
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 812-106:1985
Testing aggregates. Method for determination of shell content in coarse aggregate
Số hiệu tiêu chuẩn BS 812-106:1985
Ngày phát hành 1985-03-29
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 812-111:1990
Testing aggregates. Methods for determination of ten per cent fines value (TFV)
Số hiệu tiêu chuẩn BS 812-111:1990
Ngày phát hành 1990-06-29
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 812-112:1990
Testing aggregates. Method for determination of aggregate impact value (AIV)
Số hiệu tiêu chuẩn BS 812-112:1990
Ngày phát hành 1990-06-29
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 812-118:1988
Testing aggregates. Methods for determination of sulphate content
Số hiệu tiêu chuẩn BS 812-118:1988
Ngày phát hành 1988-08-31
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1370:1979
Specification for low heat Portland cement
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1370:1979
Ngày phát hành 1979-07-31
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 3797:1990
Specification for lightweight aggregates for masonry units and structural concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 3797:1990
Ngày phát hành 1990-11-30
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4027:1996
Specification for sulfate-resisting Portland cement
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4027:1996
Ngày phát hành 1996-04-15
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4246:1996
Specification for high slag blastfurnace cement
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4246:1996
Ngày phát hành 1996-05-15
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5328-1:1997
Concrete. Guide to specifying concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5328-1:1997
Ngày phát hành 1997-03-15
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6588:1996
Specification for Portland pulverized-fuel ash cements
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6588:1996
Ngày phát hành 1996-06-15
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6610:1996
Specification for Pozzolanic pulverized-fuel ash cement
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6610:1996
Ngày phát hành 1996-06-15
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8110-1:1997
Structural use of concrete. Code of practice for design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8110-1:1997
Ngày phát hành 1997-03-15
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 410:2000 * BS 1881 * BS EN 196-21 * BRE Digest No 330 * BRE Digest No 357
Thay thế cho
BS 882:1983
Specification for aggregates from natural sources for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 882:1983
Ngày phát hành 1983-06-30
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Aggregates * Natural aggregates * Concretes * Cement and concrete technology * Coarse aggregates * Fine aggregates * All-in aggregates * Gravel aggregates * Sieving * Fines * Chlorides * Flakes * Quality * Size classification
Số trang
14