Loading data. Please wait

BS 8110-1:1997

Structural use of concrete. Code of practice for design and construction

Số trang: 168
Ngày phát hành: 1997-03-15

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 8110-1:1997
Tên tiêu chuẩn
Structural use of concrete. Code of practice for design and construction
Ngày phát hành
1997-03-15
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 4486:1980
Specification for hot rolled and hot rolled and processed high tensile alloy steel bars for the prestressing of concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4486:1980
Ngày phát hành 1980-03-31
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5896:1980
Specification for high tensile steel wire and strand for the prestressing of concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5896:1980
Ngày phát hành 1980-04-30
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6399-1:1984
Loading for buildings. Code of practice for dead and imposed loads
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6399-1:1984
Ngày phát hành 1984-02-29
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8110-3:1985
Structural use of concrete. Design charts for singly reinforced beams, doubly reinforced beams and rectangular columns
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8110-3:1985
Ngày phát hành 1985-12-31
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8110-2:1985
Structural use of concrete. Code of practice for special circumstances
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8110-2:1985
Ngày phát hành 1985-08-30
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* PD 6682-1:2003
Aggregates. Aggregates for concrete. Guidance on the use of BS EN 12620
Số hiệu tiêu chuẩn PD 6682-1:2003
Ngày phát hành 2003-02-13
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5975:1982
Code of practice for falsework
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5975:1982
Ngày phát hành 1982-03-31
Mục phân loại 91.090. Kết cấu bên ngoài
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6399-2:1995
Loading for buildings. Code of practice for wind loads
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6399-2:1995
Ngày phát hành 1995-08-15
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6399-3:1988
Loading for buildings. Code of practice for imposed roof loads
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6399-3:1988
Ngày phát hành 1988-05-31
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 7542:1992
Method of test for curing compounds for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 7542:1992
Ngày phát hành 1992-01-31
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5531:1988
Code of practice for safety in erecting structural frames
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5531:1988
Ngày phát hành 1988-08-31
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5606:1990
Guide to accuracy in building
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5606:1990
Ngày phát hành 1990-09-30
Mục phân loại 91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 3921:1985
Specification for clay bricks
Số hiệu tiêu chuẩn BS 3921:1985
Ngày phát hành 1985-11-29
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4027:1996
Specification for sulfate-resisting Portland cement
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4027:1996
Ngày phát hành 1996-04-15
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 410:1986 * BS 4449 * BS 4482 * BS 4483 * BS 6651:1992 * BS 6954 * BS 7973-1 * BS 7973-2 * BS 8500-1:2006 * BS 8500-2:2006 * BS 8666 * BS EN 197-1 * BS EN 206-1:2000 * BS EN 445 * BS EN 446 * BS EN 447 * BS EN 772-1 * BS EN 772-3 * BS EN 772-7 * BS EN 1011-1 * BS EN 1011-2 * BS EN 12390-1 * BS EN 12390-2 * BS EN 12390-3 * BS EN 13391 * BS 499 * BS 5328 * BS 5628 * BS 6349 * BS 8004:1986 * BS 8204 * BS EN 1008:2002 * BS EN 12620:2002 * CIRIA Report 92:1981 * CIRIA Report 108:1985 * CIRIA Report 136:1995 * Building Regulations 2000. Approved Document A:2004
Thay thế cho
BS 8110-1:1985
Structural use of concrete. Code of practice for design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8110-1:1985
Ngày phát hành 1985-08-30
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
BS EN 1992-1-1:2004
Eurocode 2: Design of concrete structures. General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 1992-1-1:2004
Ngày phát hành 2004-12-23
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS EN 1992-1-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 1992-1-1:2004
Ngày phát hành 2004-12-23
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS 8110-1:1997*BS 8110-1:1985
Từ khóa
Concretes * Construction materials * Buildings * Structures * Structural design * Loading * Reinforced concrete * Strength of materials * Framed structures * Beams * Slabs * Structural members * Shear stress * Columns * Walls * Stability * Stairs * Foundations * Reinforcement * Prestressed concrete * Precast concrete * Composite construction * Composition * Durability * Concrete mixes * Curing (concrete) * Formwork * Finishes * Movement joints * Grouting * Pads * Endurance tests * Stress * Amplification * Booms (gymnastic equipment) * Strengthening * Shops * Flat pieces * Permanency * Underlays * Bases * Storage quality * Mouthpieces * Trusses * Charging * Backing
Mục phân loại
Số trang
168