Loading data. Please wait

PD 6682-1:2003

Aggregates. Aggregates for concrete. Guidance on the use of BS EN 12620

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2003-02-13

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
PD 6682-1:2003
Tên tiêu chuẩn
Aggregates. Aggregates for concrete. Guidance on the use of BS EN 12620
Ngày phát hành
2003-02-13
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 812-105.1:1989
Testing aggregates. Methods for determination of particle shape. Flakiness index
Số hiệu tiêu chuẩn BS 812-105.1:1989
Ngày phát hành 1990-01-31
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 812-112:1990
Testing aggregates. Method for determination of aggregate impact value (AIV)
Số hiệu tiêu chuẩn BS 812-112:1990
Ngày phát hành 1990-06-29
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 812-114:1989
Testing aggregates. Method for determination of the polished-stone value
Số hiệu tiêu chuẩn BS 812-114:1989
Ngày phát hành 1990-02-28
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1047:1983
Specification for air-cooled blast furnace slag aggregate for use in construction
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1047:1983
Ngày phát hành 1983-10-31
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 196-21:1992
Methods of testing cement. Determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 196-21:1992
Ngày phát hành 1992-06-15
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 932-3:1997
Tests for general properties of aggregates. Procedure and terminology for simplified petrographic description
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 932-3:1997
Ngày phát hành 1997-01-15
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 933-3:1997
Tests for geometrical properties of aggregates. Determination of particle shape. Flakiness index
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 933-3:1997
Ngày phát hành 1997-08-15
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 933-4:2000
Tests for geometrical properties of aggregates. Determination of particle shape. Shape index
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 933-4:2000
Ngày phát hành 2000-01-15
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1097-1:1996
Tests for mechanical and physical properties of aggregates. Determination of the resistance to wear (micro-Deval)
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 1097-1:1996
Ngày phát hành 1996-12-15
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1097-8:2000
Tests for mechanical and physical properties of aggregates. Determination of the polished stone value
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 1097-8:2000
Ngày phát hành 2000-03-15
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1367-1:2000
Tests for thermal and weathering properties of aggregates. Determination of resistance to freezing and thawing
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 1367-1:2000
Ngày phát hành 2000-02-15
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1367-2:1998
Tests for thermal and weathering properties of aggregates. Magnesium sulfate test
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 1367-2:1998
Ngày phát hành 1998-07-15
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1744-1:1998
Tests for chemical properties of aggregates. Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 1744-1:1998
Ngày phát hành 1998-08-15
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 13055-1:2002
Lightweight aggregates. Lightweight aggregates for concrete, mortar and grout
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 13055-1:2002
Ngày phát hành 2002-05-28
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 13450:2002
Aggregates for railway ballast
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 13450:2002
Ngày phát hành 2003-01-10
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1901 (1995-06)
Regional specifications and recommendations for the avoidance of damaging alkali silica reactions in concrete
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1901
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 812-111:1990
Testing aggregates. Methods for determination of ten per cent fines value (TFV)
Số hiệu tiêu chuẩn BS 812-111:1990
Ngày phát hành 1990-06-29
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 812-113:1990
Testing aggregates. Method for determination of aggregate abrasion value (AAV)
Số hiệu tiêu chuẩn BS 812-113:1990
Ngày phát hành 1990-06-29
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 812-120:1989
Testing aggregates. Method for testing and classifying drying shrinkage of aggregates in concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 812-120:1989
Ngày phát hành 1989-07-31
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 812-121:1989
Testing aggregates. Method for determination of soundness
Số hiệu tiêu chuẩn BS 812-121:1989
Ngày phát hành 1989-10-31
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 882:1992
Specification for aggregates from natural sources for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 882:1992
Ngày phát hành 1992-12-15
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5328-1:1980 * BS 8500 * BS EN 206-1:2000 * BS EN 1097-2:1998 * BS EN 12620:2002 * BS EN 13043:2002 * BS EN 13055-2 * BS EN 13139:2002 * BS EN 13242:2002 * BS EN 13383 * 89/106/EEC
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Aggregates * Concretes * Construction materials * Natural aggregates * Synthetic aggregates
Số trang
22