Loading data. Please wait
Tests for chemical properties of aggregates. Chemical analysis
Số trang: 30
Ngày phát hành: 1998-08-15
Methods of testing cement; Chemical analysis of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-2 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; Determination of setting time and soundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-3 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 197-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for general properties of aggregates - Part 1: Methods for sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 932-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 2: Determination of particle size distribution - Test sieves, nominal size of apertures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-2 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Principles of design and construction of volumetric glassware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 384 |
Ngày phát hành | 1978-01-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; One-mark pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 648 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Relative density 60/60 degrees F hydrometers for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 650 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1042 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Graduated measuring cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4788 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for air-cooled blast furnace slag aggregate for use in construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1047:1983 |
Ngày phát hành | 1983-10-31 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 9: Determination of workable life and correction time of fresh mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1015-9 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 932-5 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1097-6 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing aggregates. Method for determination of water-soluble chloride salts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 812-117:1988 |
Ngày phát hành | 1988-06-30 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing aggregates. Methods for determination of sulphate content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 812-118:1988 |
Ngày phát hành | 1988-08-31 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for lightweight aggregates for masonry units and structural concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3797:1990 |
Ngày phát hành | 1990-11-30 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing aggregates. Method for determination of water-soluble chloride salts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 812-117:1988 |
Ngày phát hành | 1988-06-30 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing aggregates. Method for determination of acid-soluble material in fine aggregate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 812-119:1985 |
Ngày phát hành | 1985-07-31 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |