Loading data. Please wait
BS 3797:1990Specification for lightweight aggregates for masonry units and structural concrete
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1990-11-30
| Specification for clinker and furnace bottom ash aggregates for concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1165:1985 |
| Ngày phát hành | 1985-06-28 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods for sampling and testing of lightweight aggregates for concrete. Metric units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3681-2:1973 |
| Ngày phát hành | 1973-10-03 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pulverized-fuel ash. Metric units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3797-2:1976 |
| Ngày phát hành | 1976-11-30 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for foamed or expanded blastfurnace slag lightweight aggregate for concrete. Metric units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 877-2:1973 |
| Ngày phát hành | 1973-03-14 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lightweight aggregates. Lightweight aggregates for concrete, mortar and grout | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 13055-1:2002 |
| Ngày phát hành | 2002-05-28 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 13055-1:2002 |
| Ngày phát hành | 2002-05-28 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |