Loading data. Please wait
Concrete. Guide to specifying concrete
Số trang: 34
Ngày phát hành: 1997-03-15
Guide to assessment of concrete strength in existing structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6089:1981 |
Ngày phát hành | 1981-11-30 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural use of concrete. Code of practice for design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8110-1:1997 |
Ngày phát hành | 1997-03-15 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems. Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 9001:1994 |
Ngày phát hành | 1994-07-15 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for high alumina cement. Metric units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 915-2:1972 |
Ngày phát hành | 1972-09-12 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for air-cooled blast furnace slag aggregate for use in construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1047:1983 |
Ngày phát hành | 1983-10-31 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for low heat Portland cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1370:1979 |
Ngày phát hành | 1979-07-31 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for water for making concrete (including notes on the suitability of the water) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3148:1980 |
Ngày phát hành | 1980-09-30 |
Mục phân loại | 13.060.25. Nước dùng cho công nghiệp 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for supersulphated cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4248:1974 |
Ngày phát hành | 1974-02-14 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Portland pulverized-fuel ash cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6588:1996 |
Ngày phát hành | 1996-06-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Pozzolanic pulverized-fuel ash cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6610:1996 |
Ngày phát hành | 1996-06-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ground granulated blastfurnace slag for use with Portland cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6699:1992 |
Ngày phát hành | 1992-04-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Portland limestone cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7583:1996 |
Ngày phát hành | 1996-05-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds, bases and in-situ floorings. Concrete wearing surfaces. Code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8204-2:1999 |
Ngày phát hành | 1999-11-15 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement. Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 196-1:1995 |
Ngày phát hành | 1995-03-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement. Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 197-1:2000 |
Ngày phát hành | 2000-09-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete in structures. Cored specimens. Taking, examining and testing in compression | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 12504-1:2000 |
Ngày phát hành | 2000-06-15 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete. Methods for specifying concrete mixes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5328-2:1997 |
Ngày phát hành | 1997-03-15 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete. Specification for the procedures to be used in producing and transporting concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5328-3:1990 |
Ngày phát hành | 1990-11-30 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete. Specification for the procedures to be used in sampling, testing and assessing compliance of concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5328-4:1990 |
Ngày phát hành | 1990-11-30 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete. Method for determination of compacting factor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1881-103:1993 |
Ngày phát hành | 1993-12-15 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete. Method for determination of Vebe time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1881-104:1983 |
Ngày phát hành | 1983-05-31 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete. Method for determination of flow | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1881-105:1984 |
Ngày phát hành | 1984-02-29 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete. Method for determination of density of compacted fresh concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1881-107:1983 |
Ngày phát hành | 1983-05-31 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete. Methods for determination of density of hardened concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1881-114:1983 |
Ngày phát hành | 1983-01-31 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete. Method for determination of density of partially compacted semi-dry fresh concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1881-129:1992 |
Ngày phát hành | 1992-02-28 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete. Guide to the use of non-destructive methods of test for hardened concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1881-201:1986 |
Ngày phát hành | 1986-02-28 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for lightweight aggregates for masonry units and structural concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3797:1990 |
Ngày phát hành | 1990-11-30 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulverized-fuel ash. Specification for pulverized-fuel ash to be used as a Type I addition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3892-2:1996 |
Ngày phát hành | 1996-12-15 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete. Complementary British Standard to BS EN 206-1. Method of specifying and guidance for the specifier | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8500-1:2002 |
Ngày phát hành | 2002-02-27 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete. Complementary British Standard to BS EN 206-1. Specification for constituent materials and concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8500-2:2002 |
Ngày phát hành | 2002-02-27 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8500-1:2002 |
Ngày phát hành | 2002-02-27 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |