Loading data. Please wait

BS 5328-1:1997

Concrete. Guide to specifying concrete

Số trang: 34
Ngày phát hành: 1997-03-15

Liên hệ
Choosing mixes and constituents to obtain concrete having the required performance in the fresh and hardened state.
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 5328-1:1997
Tên tiêu chuẩn
Concrete. Guide to specifying concrete
Ngày phát hành
1997-03-15
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 6089:1981
Guide to assessment of concrete strength in existing structures
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6089:1981
Ngày phát hành 1981-11-30
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8110-1:1997
Structural use of concrete. Code of practice for design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8110-1:1997
Ngày phát hành 1997-03-15
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 9001:1994
Quality systems. Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN ISO 9001:1994
Ngày phát hành 1994-07-15
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 915-2:1972
Specification for high alumina cement. Metric units
Số hiệu tiêu chuẩn BS 915-2:1972
Ngày phát hành 1972-09-12
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1047:1983
Specification for air-cooled blast furnace slag aggregate for use in construction
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1047:1983
Ngày phát hành 1983-10-31
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1370:1979
Specification for low heat Portland cement
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1370:1979
Ngày phát hành 1979-07-31
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 3148:1980
Methods of test for water for making concrete (including notes on the suitability of the water)
Số hiệu tiêu chuẩn BS 3148:1980
Ngày phát hành 1980-09-30
Mục phân loại 13.060.25. Nước dùng cho công nghiệp
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4248:1974
Specification for supersulphated cement
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4248:1974
Ngày phát hành 1974-02-14
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6588:1996
Specification for Portland pulverized-fuel ash cements
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6588:1996
Ngày phát hành 1996-06-15
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6610:1996
Specification for Pozzolanic pulverized-fuel ash cement
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6610:1996
Ngày phát hành 1996-06-15
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6699:1992
Specification for ground granulated blastfurnace slag for use with Portland cement
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6699:1992
Ngày phát hành 1992-04-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 7583:1996
Specification for Portland limestone cement
Số hiệu tiêu chuẩn BS 7583:1996
Ngày phát hành 1996-05-15
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8204-2:1999
Screeds, bases and in-situ floorings. Concrete wearing surfaces. Code of practice
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8204-2:1999
Ngày phát hành 1999-11-15
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 196-1:1995
Methods of testing cement. Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 196-1:1995
Ngày phát hành 1995-03-15
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 197-1:2000
Cement. Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 197-1:2000
Ngày phát hành 2000-09-15
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 12504-1:2000
Testing concrete in structures. Cored specimens. Taking, examining and testing in compression
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 12504-1:2000
Ngày phát hành 2000-06-15
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5328-2:1997
Concrete. Methods for specifying concrete mixes
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5328-2:1997
Ngày phát hành 1997-03-15
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5328-3:1990
Concrete. Specification for the procedures to be used in producing and transporting concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5328-3:1990
Ngày phát hành 1990-11-30
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5328-4:1990
Concrete. Specification for the procedures to be used in sampling, testing and assessing compliance of concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5328-4:1990
Ngày phát hành 1990-11-30
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1881-103:1993
Testing concrete. Method for determination of compacting factor
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1881-103:1993
Ngày phát hành 1993-12-15
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1881-104:1983
Testing concrete. Method for determination of Vebe time
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1881-104:1983
Ngày phát hành 1983-05-31
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1881-105:1984
Testing concrete. Method for determination of flow
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1881-105:1984
Ngày phát hành 1984-02-29
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1881-107:1983
Testing concrete. Method for determination of density of compacted fresh concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1881-107:1983
Ngày phát hành 1983-05-31
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1881-114:1983
Testing concrete. Methods for determination of density of hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1881-114:1983
Ngày phát hành 1983-01-31
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1881-129:1992
Testing concrete. Method for determination of density of partially compacted semi-dry fresh concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1881-129:1992
Ngày phát hành 1992-02-28
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1881-201:1986
Testing concrete. Guide to the use of non-destructive methods of test for hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1881-201:1986
Ngày phát hành 1986-02-28
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 3797:1990
Specification for lightweight aggregates for masonry units and structural concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 3797:1990
Ngày phát hành 1990-11-30
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 3892-2:1996
Pulverized-fuel ash. Specification for pulverized-fuel ash to be used as a Type I addition
Số hiệu tiêu chuẩn BS 3892-2:1996
Ngày phát hành 1996-12-15
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6349 * BS EN ISO 9000 * BS 12:1966 * BS 3892-1:1997 * BS 6100 * BS EN 934-2:1998
Thay thế cho
BS 5328-1:1991
Thay thế bằng
BS 8500-1:2002
Concrete. Complementary British Standard to BS EN 206-1. Method of specifying and guidance for the specifier
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8500-1:2002
Ngày phát hành 2002-02-27
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8500-2:2002
Concrete. Complementary British Standard to BS EN 206-1. Specification for constituent materials and concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8500-2:2002
Ngày phát hành 2002-02-27
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS 8500-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8500-1:2002
Ngày phát hành 2002-02-27
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS 5328-1:1997*BS 5328-1:1991
Từ khóa
Concretes * Cement and concrete technology * Construction materials * Materials specification * Chemical composition * Composition * Designations * Grades (quality) * Selection * Conformity * Aggregates * Cements * Chlorides * Environment (working) * Durability * Compressive strength * Sampling methods * Workability * Acid-resistance tests * Sulfate-resisting cement * Permanency * Storage quality * Endurance tests
Số trang
34