Loading data. Please wait

BS 4248:1974

Specification for supersulphated cement

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1974-02-14

Liên hệ
Composition and manufacture, sampling and testing; fineness (specific surface), chemical composition, compressive strength, setting time, soundness, heat of hydration (only for cement for low-heat purposes), marking.
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 4248:1974
Tên tiêu chuẩn
Specification for supersulphated cement
Ngày phát hành
1974-02-14
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 12 * BS 3763 * BS 4550:Part 1 * BS 4550:Part 2 * BS 4550:Part 3
Thay thế cho
Thay thế bằng
BS 4550-1:1978
Methods of testing cement. Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4550-1:1978
Ngày phát hành 1978-06-30
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4550-3.1:1978
Methods of testing cement. Physical tests. Introduction
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4550-3.1:1978
Ngày phát hành 1978-06-30
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4550-3.4:1978
Methods of testing cement. Physical tests. Strength tests
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4550-3.4:1978
Ngày phát hành 1978-06-30
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4550-3.8:1978
Methods of testing cement. Physical tests. Test for heat of hydration
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4550-3.8:1978
Ngày phát hành 1978-06-30
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4550-3-3.2:1978
Methods of testing cement. Physical tests. Density test
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4550-3-3.2:1978
Ngày phát hành 1978-06-30
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4550-3-3.5:1978
Methods of testing cement. Physical tests. Determination of standard consistence
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4550-3-3.5:1978
Ngày phát hành 1978-06-30
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4550-3-3.6:1978
Methods of testing cement. Physical tests. Test for setting times
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4550-3-3.6:1978
Ngày phát hành 1978-06-30
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4550-3-3.7:1978
Methods of testing cement. Physical tests. Soundness test
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4550-3-3.7:1978
Ngày phát hành 1978-06-30
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4550-4:1978
Methods of testing cement. Standard coarse aggregate for concrete cubes
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4550-4:1978
Ngày phát hành 1978-06-30
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4550-5:1978
Methods of testing cement. Standard sand for concrete cubes
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4550-5:1978
Ngày phát hành 1978-06-30
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4550-6:1978
Methods of testing cement. Standard sand for mortar cubes
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4550-6:1978
Ngày phát hành 1978-06-30
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4248:2004
Supersulfated cement
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4248:2004
Ngày phát hành 2004-06-25
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS 4550-1:1978
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4550-1:1978
Ngày phát hành 1978-06-30
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS 4248:1974
Từ khóa
Blast-furnace cement * Cements * Cement and concrete technology * Composition * Testing * Fineness * Chemical composition * Compressive strength * Hydration * Marking * Quality * Setting
Số trang
12