Loading data. Please wait
Methods of testing cement. Physical tests. Strength tests
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1978-06-30
Specification for Portland-blastfurnace cement. Metric units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 146-2:1973 |
Ngày phát hành | 1973-10-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for high alumina cement. Metric units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 915-2:1972 |
Ngày phát hành | 1972-09-12 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5224:1976 |
Ngày phát hành | 1976-07-30 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for low heat Portland-blastfurnace cement. Metric units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4246-2:1974 |
Ngày phát hành | 1974-06-03 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for supersulphated cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4248:1974 |
Ngày phát hành | 1974-02-14 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement. Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 196-1:1995 |
Ngày phát hành | 1995-03-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing concrete. Methods for testing cement in a reference concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1881-131:1998 |
Ngày phát hành | 1998-05-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 196-1:1995 |
Ngày phát hành | 1995-03-15 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |