Loading data. Please wait
| Specification for masonry cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5224:1995 |
| Ngày phát hành | 1995-07-15 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5224:1995 |
| Ngày phát hành | 1995-07-15 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |