Loading data. Please wait
Specification for low heat Portland-blastfurnace cement. Metric units
Số trang:
Ngày phát hành: 1974-06-03
Methods of testing cement. Physical tests. Introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4550-3.1:1978 |
Ngày phát hành | 1978-06-30 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement. Physical tests. Strength tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4550-3.4:1978 |
Ngày phát hành | 1978-06-30 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement. Physical tests. Test for heat of hydration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4550-3.8:1978 |
Ngày phát hành | 1978-06-30 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement. Physical tests. Density test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4550-3-3.2:1978 |
Ngày phát hành | 1978-06-30 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement. Physical tests. Fineness test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4550-3-3.3:1978 |
Ngày phát hành | 1978-06-30 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement. Physical tests. Test for setting times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4550-3-3.6:1978 |
Ngày phát hành | 1978-06-30 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement. Physical tests. Soundness test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4550-3-3.7:1978 |
Ngày phát hành | 1978-06-30 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for high slag blastfurnace cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4246:1991 |
Ngày phát hành | 1991-11-29 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4550-3.1:1978 |
Ngày phát hành | 1978-06-30 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |