Loading data. Please wait
BS 146-2:1973Specification for Portland-blastfurnace cement. Metric units
Số trang:
Ngày phát hành: 1973-10-15
| Methods of testing cement. Sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4550-1:1978 |
| Ngày phát hành | 1978-06-30 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement. Physical tests. Introduction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4550-3.1:1978 |
| Ngày phát hành | 1978-06-30 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement. Physical tests. Strength tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4550-3.4:1978 |
| Ngày phát hành | 1978-06-30 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement. Physical tests. Test for heat of hydration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4550-3.8:1978 |
| Ngày phát hành | 1978-06-30 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement. Physical tests. Density test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4550-3-3.2:1978 |
| Ngày phát hành | 1978-06-30 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement. Physical tests. Determination of standard consistence | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4550-3-3.5:1978 |
| Ngày phát hành | 1978-06-30 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement. Physical tests. Test for setting times | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4550-3-3.6:1978 |
| Ngày phát hành | 1978-06-30 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement. Physical tests. Soundness test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4550-3-3.7:1978 |
| Ngày phát hành | 1978-06-30 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for Portland blastfurnace cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 146:1991 |
| Ngày phát hành | 1991-11-29 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4550-1:1978 |
| Ngày phát hành | 1978-06-30 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |