Loading data. Please wait
Specification for Portland-blastfurnace cement. Metric units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 146-2:1973 |
Ngày phát hành | 1973-10-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5224:1976 |
Ngày phát hành | 1976-07-30 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for low heat Portland-blastfurnace cement. Metric units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4246-2:1974 |
Ngày phát hành | 1974-06-03 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for supersulphated cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4248:1974 |
Ngày phát hành | 1974-02-14 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement. Methods of taking and preparing samples of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 196-7:1992 |
Ngày phát hành | 1992-06-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 196-7:1992 |
Ngày phát hành | 1992-06-15 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |