Loading data. Please wait
BS 8500-2:2002Concrete. Complementary British Standard to BS EN 206-1. Specification for constituent materials and concrete
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2002-02-27
| Methods of testing cement. Methods of taking and preparing samples of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 196-7:1992 |
| Ngày phát hành | 1992-06-15 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests for mechanical and physical properties of aggregates. Determination of particle density and water absorption | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1097-6:2000 |
| Ngày phát hành | 2000-11-15 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concrete. Complementary British Standard to BS EN 206-1. Method of specifying and guidance for the specifier | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8500-1:2002 |
| Ngày phát hành | 2002-02-27 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement. Determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 196-21:1992 |
| Ngày phát hành | 1992-06-15 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests for general properties of aggregates. Methods for sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 932-1:1997 |
| Ngày phát hành | 1997-05-15 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tests for chemical properties of aggregates. Chemical analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1744-1:1998 |
| Ngày phát hành | 1998-08-15 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for aggregates from natural sources for concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 882:1992 |
| Ngày phát hành | 1992-12-15 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concrete. Guide to specifying concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5328-1:1997 |
| Ngày phát hành | 1997-03-15 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concrete. Methods for specifying concrete mixes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5328-2:1997 |
| Ngày phát hành | 1997-03-15 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concrete. Specification for the procedures to be used in producing and transporting concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5328-3:1990 |
| Ngày phát hành | 1990-11-30 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concrete. Specification for the procedures to be used in sampling, testing and assessing compliance of concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5328-4:1990 |
| Ngày phát hành | 1990-11-30 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |