Loading data. Please wait

BS 5328-2:1997

Concrete. Methods for specifying concrete mixes

Số trang: 32
Ngày phát hành: 1997-03-15

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 5328-2:1997
Tên tiêu chuẩn
Concrete. Methods for specifying concrete mixes
Ngày phát hành
1997-03-15
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 1047:1983
Specification for air-cooled blast furnace slag aggregate for use in construction
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1047:1983
Ngày phát hành 1983-10-31
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1881-116:1983
Testing concrete. Method for determination of compressive strength of concrete cubes
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1881-116:1983
Ngày phát hành 1983-01-31
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 3148:1980
Methods of test for water for making concrete (including notes on the suitability of the water)
Số hiệu tiêu chuẩn BS 3148:1980
Ngày phát hành 1980-09-30
Mục phân loại 13.060.25. Nước dùng cho công nghiệp
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5075-1:1982
Concrete admixtures. Specification for accelerating admixtures, retarding admixtures and water reducing admixtures
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5075-1:1982
Ngày phát hành 1982-02-26
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5075-3:1985
Concrete admixtures. Specification for superplasticizing admixtures
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5075-3:1985
Ngày phát hành 1985-09-30
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5328-1:1997
Concrete. Guide to specifying concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5328-1:1997
Ngày phát hành 1997-03-15
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6588:1996
Specification for Portland pulverized-fuel ash cements
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6588:1996
Ngày phát hành 1996-06-15
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6610:1996
Specification for Pozzolanic pulverized-fuel ash cement
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6610:1996
Ngày phát hành 1996-06-15
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6699:1992
Specification for ground granulated blastfurnace slag for use with Portland cement
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6699:1992
Ngày phát hành 1992-04-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 7583:1996
Specification for Portland limestone cement
Số hiệu tiêu chuẩn BS 7583:1996
Ngày phát hành 1996-05-15
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 197-1:2000
Cement. Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 197-1:2000
Ngày phát hành 2000-09-15
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 9001:1994
Quality systems. Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN ISO 9001:1994
Ngày phát hành 1994-07-15
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5328-3:1990
Concrete. Specification for the procedures to be used in producing and transporting concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5328-3:1990
Ngày phát hành 1990-11-30
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5328-4:1990
Concrete. Specification for the procedures to be used in sampling, testing and assessing compliance of concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5328-4:1990
Ngày phát hành 1990-11-30
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1881-107:1983
Testing concrete. Method for determination of density of compacted fresh concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1881-107:1983
Ngày phát hành 1983-05-31
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1881-114:1983
Testing concrete. Methods for determination of density of hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1881-114:1983
Ngày phát hành 1983-01-31
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 3892-2:1996
Pulverized-fuel ash. Specification for pulverized-fuel ash to be used as a Type I addition
Số hiệu tiêu chuẩn BS 3892-2:1996
Ngày phát hành 1996-12-15
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4027:1996
Specification for sulfate-resisting Portland cement
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4027:1996
Ngày phát hành 1996-04-15
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4246:1996
Specification for high slag blastfurnace cement
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4246:1996
Ngày phát hành 1996-05-15
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 12:1996
Specification for Portland cement
Số hiệu tiêu chuẩn BS 12:1996
Ngày phát hành 1996-05-15
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 146:1996
Specification for Portland blastfurnace cements
Số hiệu tiêu chuẩn BS 146:1996
Ngày phát hành 1996-06-15
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 812-119:1985
Testing aggregates. Method for determination of acid-soluble material in fine aggregate
Số hiệu tiêu chuẩn BS 812-119:1985
Ngày phát hành 1985-07-31
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 812-120:1989
Testing aggregates. Method for testing and classifying drying shrinkage of aggregates in concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 812-120:1989
Ngày phát hành 1989-07-31
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 882:1992
Specification for aggregates from natural sources for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 882:1992
Ngày phát hành 1992-12-15
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 9000 * BS 3892-1:1997 * BS 6100 * BS EN 934-2:1998
Thay thế cho
BS 5328-2:1991
Concrete. Methods for specifying concrete mixes
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5328-2:1991
Ngày phát hành 1991-11-29
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
BS 8500-1:2002
Concrete. Complementary British Standard to BS EN 206-1. Method of specifying and guidance for the specifier
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8500-1:2002
Ngày phát hành 2002-02-27
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8500-2:2002
Concrete. Complementary British Standard to BS EN 206-1. Specification for constituent materials and concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8500-2:2002
Ngày phát hành 2002-02-27
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS 8500-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8500-1:2002
Ngày phát hành 2002-02-27
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS 5328-2:1997*BS 5328-2:1991
Từ khóa
Concretes * Cement and concrete technology * Construction materials * Concrete mixes * Composition * Aggregates * Coarse aggregates * Fine aggregates * Cements * Chemical composition * Compressive strength * Designations * Grades (quality) * Selection * Conformity * Workability * Strength of materials * Chlorides * Forms (paper) * Test specimens
Số trang
32