Loading data. Please wait
BS EN 197-1:2000Cement. Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số trang: 52
Ngày phát hành: 2000-09-15
| Specification for high alumina cement. Metric units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 915-2:1972 |
| Ngày phát hành | 1972-09-12 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for low heat Portland cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1370:1979 |
| Ngày phát hành | 1979-07-31 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for supersulphated cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4248:1974 |
| Ngày phát hành | 1974-02-14 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Workmanship on building sites. Code of practice for concrete work. Sitework with in situ and precast concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-2.2:1990 |
| Ngày phát hành | 1990-11-30 |
| Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Workmanship on building sites. Code of practice for masonry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-3:1989 |
| Ngày phát hành | 1989-10-31 |
| Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement. Determination of strength | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 196-1:1995 |
| Ngày phát hành | 1995-03-15 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement. Chemical analysis of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 196-2:1995 |
| Ngày phát hành | 1995-03-15 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement. Determination of setting time and soundness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 196-3:1995 |
| Ngày phát hành | 1995-03-15 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement. Methods of taking and preparing samples of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 196-7:1992 |
| Ngày phát hành | 1992-06-15 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement. Conformity evaluation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 197-2:2000 |
| Ngày phát hành | 2000-09-15 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for Portland pulverized-fuel ash cements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6588:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-06-15 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for Pozzolanic pulverized-fuel ash cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6610:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-06-15 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for Portland limestone cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7583:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-05-15 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for sulfate-resisting Portland cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4027:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-04-15 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for high slag blastfurnace cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4246:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-05-15 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for Portland cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 12:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-05-15 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for Portland blastfurnace cements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 146:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-06-15 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime. Specifications and methods of test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 12878:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-11-15 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement. Composition, specifications and conformity criteria. Common cements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DD ENV 197-1:1995 |
| Ngày phát hành | 1995-01-15 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for Portland pulverized-fuel ash cements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6588:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-06-15 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for Portland limestone cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7583:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-05-15 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for Portland cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 12:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-05-15 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |