Loading data. Please wait
Concrete admixtures. Specification for accelerating admixtures, retarding admixtures and water reducing admixtures
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1982-02-26
Methods of testing cement. Standard sand for mortar cubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4550-6:1978 |
Ngày phát hành | 1978-06-30 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout. Test methods. Reference concrete and reference mortar for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 480-1:1998 |
Ngày phát hành | 1998-03-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout. Test methods. Determination of water soluble chloride content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 480-10:1997 |
Ngày phát hành | 1997-06-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout. Test methods. Determination of air void characteristics in hardened concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 480-11:1999 |
Ngày phát hành | 1999-02-15 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout. Test methods. Determination of the alkali content of admixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 480-12:1998 |
Ngày phát hành | 1998-03-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout. Test methods. Determination of setting time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 480-2:1997 |
Ngày phát hành | 1997-06-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout. Test methods. Determination of bleeding of concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 480-4:1997 |
Ngày phát hành | 1997-06-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout. Test methods. Determination of capillary absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 480-5:1997 |
Ngày phát hành | 1997-06-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout. Test methods. Infrared analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 480-6:1997 |
Ngày phát hành | 1997-06-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout. Test methods. Determination of the conventional dry material content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 480-8:1997 |
Ngày phát hành | 1997-06-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout. Sampling, conformity control, evaluation of conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 934-6:2000 |
Ngày phát hành | 2000-10-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 480-1:1998 |
Ngày phát hành | 1998-03-15 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |