Loading data. Please wait
Admixtures for concrete, mortar and grout. Test methods. Determination of the conventional dry material content
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1997-06-15
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 934-2 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete admixtures. Specification for accelerating admixtures, retarding admixtures and water reducing admixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5075-1:1982 |
Ngày phát hành | 1982-02-26 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete admixtures. Specification for air-entraining admixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5075-2:1982 |
Ngày phát hành | 1982-02-26 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete admixtures. Specification for superplasticizing admixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5075-3:1985 |
Ngày phát hành | 1985-09-30 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |