Loading data. Please wait
Screeds, bases and in-situ floorings. Concrete wearing surfaces. Code of practice
Số trang: 38
Ngày phát hành: 1999-11-15
Specification for abrasive papers and cloths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 871:1981 |
Ngày phát hành | 1981-10-30 |
Mục phân loại | 25.100.70. Vật liệu mài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for high alumina cement. Metric units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 915-2:1972 |
Ngày phát hành | 1972-09-12 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for air-cooled blast furnace slag aggregate for use in construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1047:1983 |
Ngày phát hành | 1983-10-31 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for low heat Portland cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1370:1979 |
Ngày phát hành | 1979-07-31 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for water for making concrete (including notes on the suitability of the water) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3148:1980 |
Ngày phát hành | 1980-09-30 |
Mục phân loại | 13.060.25. Nước dùng cho công nghiệp 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for steel fabric for the reinforcement of concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4483:1985 |
Ngày phát hành | 1985-10-31 |
Mục phân loại | 77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for tool and die steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4659:1989 |
Ngày phát hành | 1990-01-31 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.35. Thép công cụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for protection of structures against water from the ground | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8102:1990 |
Ngày phát hành | 1990-05-31 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural use of concrete. Code of practice for design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8110-1:1985 |
Ngày phát hành | 1985-08-30 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for protection of buildings against water from the ground | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CP 102:1973 |
Ngày phát hành | 1973-10-20 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Portland pulverized-fuel ash cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6588:1996 |
Ngày phát hành | 1996-06-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ground granulated blastfurnace slag for use with Portland cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6699:1992 |
Ngày phát hành | 1992-04-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Portland limestone cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7583:1996 |
Ngày phát hành | 1996-05-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete admixtures. Specification for accelerating admixtures, retarding admixtures and water reducing admixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5075-1:1982 |
Ngày phát hành | 1982-02-26 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete admixtures. Specification for air-entraining admixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5075-2:1982 |
Ngày phát hành | 1982-02-26 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete admixtures. Specification for superplasticizing admixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5075-3:1985 |
Ngày phát hành | 1985-09-30 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete. Methods for specifying concrete mixes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5328-2:1997 |
Ngày phát hành | 1997-03-15 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete. Specification for the procedures to be used in producing and transporting concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5328-3:1990 |
Ngày phát hành | 1990-11-30 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for lightweight aggregates for masonry units and structural concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3797:1990 |
Ngày phát hành | 1990-11-30 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulverized-fuel ash. Specification for pulverized-fuel ash for use with Portland cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3892-1:1993 |
Ngày phát hành | 1993-06-15 |
Mục phân loại | 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for sulfate-resisting Portland cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4027:1996 |
Ngày phát hành | 1996-04-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Portland cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 12:1996 |
Ngày phát hành | 1996-05-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Portland blastfurnace cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 146:1996 |
Ngày phát hành | 1996-06-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing aggregates. Method for testing and classifying drying shrinkage of aggregates in concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 812-120:1989 |
Ngày phát hành | 1989-07-31 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for aggregates from natural sources for concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 882:1992 |
Ngày phát hành | 1992-12-15 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for pigments for Portland cement and Portland cement products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1014:1975 |
Ngày phát hành | 1975-08-29 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Physical testing of rubber. Method for determination of rebound resilience | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 903-A8:1990 |
Ngày phát hành | 1990-10-31 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Physical testing of rubber. Method for determination of hardness (hardness between 10 IRHD and 100 IRHD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 903-A26:1995*ISO 48:1994 |
Ngày phát hành | 1995-02-15 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds, bases and in-situ floorings. Code of practice for concrete wearing surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8204-2:1987 |
Ngày phát hành | 1987-10-30 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds, bases and in-situ floorings. Concrete wearing surfaces. Code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8204-2:2002 |
Ngày phát hành | 2002-08-20 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8204-2:2002 |
Ngày phát hành | 2002-08-20 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |