Loading data. Please wait
BS 8204-2:2002Screeds, bases and in-situ floorings. Concrete wearing surfaces. Code of practice
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2002-08-20
| Methods of test for water for making concrete (including notes on the suitability of the water) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3148:1980 |
| Ngày phát hành | 1980-09-30 |
| Mục phân loại | 13.060.25. Nước dùng cho công nghiệp 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel fabric for the reinforcement of concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4483:1998 |
| Ngày phát hành | 1998-07-15 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural use of concrete. Code of practice for design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8110-1:1997 |
| Ngày phát hành | 1997-03-15 |
| Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement. Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 197-1:2000 |
| Ngày phát hành | 2000-09-15 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Code of practice for protection of buildings against water from the ground | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CP 102:1973 |
| Ngày phát hành | 1973-10-20 |
| Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stairs, ladders and walkways. Code of practice for the design, construction and maintenance of straight stairs and winders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5395-1:2000 |
| Ngày phát hành | 2000-06-15 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for Portland cements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 12:1989 |
| Ngày phát hành | 1989-04-28 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for blastfurnace cements with strength properties outside the scope of BS EN 197-1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 146:2002 |
| Ngày phát hành | 2002-03-20 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for aggregates from natural sources for concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 882:1992 |
| Ngày phát hành | 1992-12-15 |
| Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Screeds, bases and in-situ floorings. Concrete wearing surfaces. Code of practice | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8204-2:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-11-15 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |