Loading data. Please wait
BS 146:2002Specification for blastfurnace cements with strength properties outside the scope of BS EN 197-1
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2002-03-20
| Concrete. Guide to specifying concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5328-1:1997 |
| Ngày phát hành | 1997-03-15 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Workmanship on building sites. Code of practice for masonry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-3:2001 |
| Ngày phát hành | 2001-08-15 |
| Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concrete. Complementary British Standard to BS EN 206-1. Method of specifying and guidance for the specifier | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8500-1:2002 |
| Ngày phát hành | 2002-02-27 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concrete. Complementary British Standard to BS EN 206-1. Specification for constituent materials and concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8500-2:2002 |
| Ngày phát hành | 2002-02-27 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement. Chemical analysis of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 196-2:1995 |
| Ngày phát hành | 1995-03-15 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement. Determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 196-21:1992 |
| Ngày phát hành | 1992-06-15 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement. Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 197-1:2000 |
| Ngày phát hành | 2000-09-15 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for Portland blastfurnace cements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 146:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-06-15 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for high slag blastfurnace cement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4246:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-05-15 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement. Composition, specifications and conformity criteria for low early strength blastfurnace cements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 197-4:2004 |
| Ngày phát hành | 2004-07-19 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 197-4:2004 |
| Ngày phát hành | 2004-07-19 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |