Loading data. Please wait
Stairs, ladders and walkways. Code of practice for the design, construction and maintenance of straight stairs and winders
Số trang: 44
Ngày phát hành: 2000-06-15
Fire tests on building materials and structures. Guide to the principles and application of fire testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 476-10:1983 |
Ngày phát hành | 1983-11-30 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for control of condensation in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5250:1989 |
Ngày phát hành | 1989-06-30 |
Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wall and floor tiling. Code of practice for the design and installation of terrazzo tile and slab, natural stone and composition block floorings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5385-5:1994 |
Ngày phát hành | 1994-08-15 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for design of housing for the convenience of disabled people | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5619:1978 |
Ngày phát hành | 1978-10-31 |
Mục phân loại | 11.180.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến trợ cấp cho người tàn tật và khuyết tật 91.040.30. Nhà ở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for access for the disabled to buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5810:1979 |
Ngày phát hành | 1979-09-28 |
Mục phân loại | 11.180.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến trợ cấp cho người tàn tật và khuyết tật 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Entrance flooring systems. Selection, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7953:1999 |
Ngày phát hành | 1999-06-15 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workmanship on building sites. Code of practice for wall and floor tiling. Ceramic tiles, terrazzo tiles and mosaics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-11.1:1989 |
Ngày phát hành | 1989-10-31 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workmanship on building sites. Code of practice for wall and floor tiling. Natural stone tiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-11.2:1990 |
Ngày phát hành | 1990-04-30 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for installation of resilient floor coverings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8203:1996 |
Ngày phát hành | 1996-06-15 |
Mục phân loại | 91.180. Hoàn thiện bên trong 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds, bases and in-situ floorings. Concrete bases and cement sand levelling screeds to receive floorings. Code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8204-1:1999 |
Ngày phát hành | 1999-11-15 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds, bases and in-situ floorings. Concrete wearing surfaces. Code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8204-2:1999 |
Ngày phát hành | 1999-11-15 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds, bases and in-situ floorings. Code of practice for polymer modified cementitious wearing surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8204-3:1993 |
Ngày phát hành | 1993-08-15 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds, bases and in-situ floorings. Code of practice for terrazzo wearing surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8204-4:1993 |
Ngày phát hành | 1993-10-15 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screeds, bases and in-situ floorings. Code of practice for mastic asphalt underlays and wearing surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8204-5:1994 |
Ngày phát hành | 1994-12-15 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound insulation and noise reduction for buildings. Code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8233:1999 |
Ngày phát hành | 1999-08-15 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics. Measurement of sound insulation in buildings and of building elements. Field measurements of airborne sound insulation between rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 140-4:1998 |
Ngày phát hành | 1998-10-15 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics. Measurement of sound insulation in buildings and of building elements. Field measurements of airborne sound insulation of facade elements and facades | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 140-5:1998 |
Ngày phát hành | 1998-10-15 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics. Measurement of sound insulation in buildings and of building elements. Laboratory measurements of impact sound insulation of floors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 140-6:1998 |
Ngày phát hành | 1998-10-15 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics. Measurement of sound insulation in buildings and of building elements. Field measurements of impact sound insulation of floors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 140-7:1998 |
Ngày phát hành | 1998-11-15 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics. Measurement of sound insulation in buildings and of building elements. Laboratory measurements of the reduction of transmitted impact noise by floor coverings on a heavyweight standard floor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 140-8:1998 |
Ngày phát hành | 1998-03-15 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for aggregates from natural sources for concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 882:1992 |
Ngày phát hành | 1992-12-15 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spectator facilities - Part 1: General characteristics for spectator viewing area | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13200-1 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 91.040.10. Công trình công cộng 97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assessment of surface texture. Methods and instrumentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1134-1:1988 |
Ngày phát hành | 1988-02-29 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stairs. Code of practice for the design of stairs with straight flights and winders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5395-1:2010 |
Ngày phát hành | 2010-02-28 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5395-1:2010 |
Ngày phát hành | 2010-02-28 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |