Loading data. Please wait
Specification for limestone fines for use with Portland cement
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2001-07-15
Methods of testing cement. Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 196-1:1995 |
Ngày phát hành | 1995-03-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement. Chemical analysis of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 196-2:1995 |
Ngày phát hành | 1995-03-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement. Determination of setting time and soundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 196-3:1995 |
Ngày phát hành | 1995-03-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement. Methods of taking and preparing samples of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 196-7:1992 |
Ngày phát hành | 1992-06-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement. Determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 196-21:1992 |
Ngày phát hành | 1992-06-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6.1:1984 |
Ngày phát hành | 1984-02-29 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Portland limestone cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7583:1996 |
Ngày phát hành | 1996-05-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete. Guide to specifying concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5328-1:1997 |
Ngày phát hành | 1997-03-15 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |