Loading data. Please wait
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Binders
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1984-02-29
Glossary of terms applicable to internal plastering, external rendering and floor screeding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4049:1966 |
Ngày phát hành | 1966-07-19 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering. Vocabulary. Work with concrete and plaster | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-9:2007 |
Ngày phát hành | 2007-08-31 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-9:2007 |
Ngày phát hành | 2007-08-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |