Loading data. Please wait

BS 6100-9:2007

Building and civil engineering. Vocabulary. Work with concrete and plaster

Số trang: 56
Ngày phát hành: 2007-08-31

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 6100-9:2007
Tên tiêu chuẩn
Building and civil engineering. Vocabulary. Work with concrete and plaster
Ngày phát hành
2007-08-31
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 1846-1 * BS 4261 * BS 6100-1 * ISO 6707-1 * BS 6100-3 * BS 6100-4 * BS 6100-5 * BS 6100-6 * BS 6100-8 * BS 6100-11 * BS 6100-12 * BS EN 206-1 * BS EN 459-1 * BS EN 844-12 * BS EN 923 * BS EN 934-2 * BS EN 12620 * BS EN 12670 * BS EN 13055-1 * BS EN 13279-1 * BS EN 13318 * BS EN 13914-1 * BS EN 13914-2 * BS EN ISO 772 * BS EN ISO 12570 * BS ISO 6107-1 * BS ISO 15686-1 * ISO 2145 * ISO 10241
Thay thế cho
BS 6100-6.1:1984
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Binders
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-6.1:1984
Ngày phát hành 1984-02-29
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-6.2:1986
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-6.2:1986
Ngày phát hành 1986-01-31
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-6.3:1984
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-6.3:1984
Ngày phát hành 1984-02-29
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-6.4:1986
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Admixtures
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-6.4:1986
Ngày phát hành 1986-01-31
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-6.5:1987
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Formwork
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-6.5:1987
Ngày phát hành 1987-07-31
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-6.6.1:1992
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Products, applications and operations. Concrete and mortar
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-6.6.1:1992
Ngày phát hành 1992-09-15
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-6.6. 2:1990 * Replaces Parts 6.1 to 6.6 of BS 6100.
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Construction works * Construction engineering works * Vocabulary * Terminology * Construction systems parts * Construction materials * Concretes * Reinforced concrete * Mortars * Cement and concrete technology * Aggregates * Concrete admixtures * Formwork * Plasters * Gypsum * Grenade throwers * Pavement
Số trang
56