Loading data. Please wait
Building and civil engineering. Vocabulary. Work with concrete and plaster
Số trang: 56
Ngày phát hành: 2007-08-31
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Binders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6.1:1984 |
Ngày phát hành | 1984-02-29 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6.2:1986 |
Ngày phát hành | 1986-01-31 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6.3:1984 |
Ngày phát hành | 1984-02-29 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Admixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6.4:1986 |
Ngày phát hành | 1986-01-31 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Formwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6.5:1987 |
Ngày phát hành | 1987-07-31 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Products, applications and operations. Concrete and mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6.6.1:1992 |
Ngày phát hành | 1992-09-15 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |