Loading data. Please wait
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Formwork
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1987-07-31
Glossary of formwork terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4340:1968 |
Ngày phát hành | 1968-09-16 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering. Vocabulary. Work with concrete and plaster | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-9:2007 |
Ngày phát hành | 2007-08-31 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-9:2007 |
Ngày phát hành | 2007-08-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |