Loading data. Please wait

BS 6100-6.5:1987

Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Formwork

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1987-07-31

Liên hệ
Gives definitions of terms for formwork. The terms are arranged systematically in a classified order with an alphabetical index.
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 6100-6.5:1987
Tên tiêu chuẩn
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Formwork
Ngày phát hành
1987-07-31
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 6100:Part 0
Thay thế cho
BS 4340:1968
Glossary of formwork terms
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4340:1968
Ngày phát hành 1968-09-16
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
BS 6100-9:2007
Building and civil engineering. Vocabulary. Work with concrete and plaster
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-9:2007
Ngày phát hành 2007-08-31
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS 6100-9:2007
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-9:2007
Ngày phát hành 2007-08-31
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS 6100-6.5:1987*BS 4340:1968
Từ khóa
Construction works * Construction engineering works * Vocabulary * Terminology * Construction systems parts * Formwork * Construction equipment * Concretes * Plasters * Cement and concrete technology * Pavement
Số trang
8