Loading data. Please wait
| Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Formwork | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6.5:1987 |
| Ngày phát hành | 1987-07-31 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.220. Thiết bị xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6.5:1987 |
| Ngày phát hành | 1987-07-31 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |