Loading data. Please wait
BS 6100-6.3:1984Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Aggregates
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1984-02-29
| Glossary of terms for concrete and reinforced concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 2787:1956 |
| Ngày phát hành | 1956-10-24 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building and civil engineering. Vocabulary. Work with concrete and plaster | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-9:2007 |
| Ngày phát hành | 2007-08-31 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-9:2007 |
| Ngày phát hành | 2007-08-31 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |