Loading data. Please wait
Glossary of terms for concrete and reinforced concrete
Số trang:
Ngày phát hành: 1956-10-24
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6.2:1986 |
Ngày phát hành | 1986-01-31 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6.3:1984 |
Ngày phát hành | 1984-02-29 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6.2:1986 |
Ngày phát hành | 1986-01-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |