Loading data. Please wait

BS 2787:1956

Glossary of terms for concrete and reinforced concrete

Số trang:
Ngày phát hành: 1956-10-24

Liên hệ
This covers terms in general use in connection with concrete and reinforced concrete, and includes a number of the more usual terms used in prestressed concrete. The glossary is arranged in alphabetical order throughout.
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 2787:1956
Tên tiêu chuẩn
Glossary of terms for concrete and reinforced concrete
Ngày phát hành
1956-10-24
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 12 * BS 146 * BS 340 * BS 368 * BS 410 * BS 550 * BS 785 * BS 915 * BS 1047 * BS 1144 * BS 1165 * BS 1201 * BS 1217 * BS 1221 * BS 1370 * BS 1881 * BS 2028, 1364 * BS 2484 * BS 6100:Section 6.2 * BS 6100:Section 6.3 * CP 114
Thay thế cho
Thay thế bằng
BS 6100-6.2:1986
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Concrete
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-6.2:1986
Ngày phát hành 1986-01-31
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-6.3:1984
Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-6.3:1984
Ngày phát hành 1984-02-29
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS 6100-6.2:1986
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-6.2:1986
Ngày phát hành 1986-01-31
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS 2787:1956
Từ khóa
Concretes * Reinforced concrete * Construction materials * Vocabulary * Cement and concrete technology
Số trang