Loading data. Please wait
BS 4049:1966Glossary of terms applicable to internal plastering, external rendering and floor screeding
Số trang:
Ngày phát hành: 1966-07-19
| Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Binders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6.1:1984 |
| Ngày phát hành | 1984-02-29 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glossary of building and civil engineering terms. Concrete and plaster. Products, applications and operations. Plaster | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6.6.2:1990 |
| Ngày phát hành | 1990-12-31 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-6.1:1984 |
| Ngày phát hành | 1984-02-29 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |