Loading data. Please wait
BS EN ISO 9001:2000Quality management systems. Requirements
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2000-12-15
| Quality management and quality assurance standards - Part 3: Guidelines for the application of ISO 9001:1994 to the development, supply, installation and maintenance of computer software | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000-3 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality managment systems - Guidelines for performance improvements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9004 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management - Guidelines for quality plans | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10005 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management - Guidelines to quality in project management | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10006 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management - Guidelines for configuration management | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10007 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for auditing quality systems - Part 1: Auditing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10011-1 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for auditing quality systems - Part 2: Qualification criteria for quality systems auditors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10011-2 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for auditing quality systems - Part 3: Management of audit programmes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10011-3 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012-1 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality assurance for measuring equipment - Part 2: Guidelines for control of measurement processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012-2 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for developing quality manuals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10013 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management - Guidelines for training | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10015 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental management systems - Specification with guidance for use | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14001 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9000 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems. Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 9001:1994 |
| Ngày phát hành | 1994-07-15 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems. Model for quality assurance in production, installation and servicing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 9002:1994 |
| Ngày phát hành | 1994-07-15 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems. Model for quality assurance in final inspection and test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 9003:1994 |
| Ngày phát hành | 1994-07-15 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems. Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 9001:2008 |
| Ngày phát hành | 2008-11-30 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 9001:2008 |
| Ngày phát hành | 2008-11-30 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |