Loading data. Please wait

EN ISO 9000

Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000)

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9000
Tên tiêu chuẩn
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000)
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9000 (2000-12), IDT
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000); Trilingual version EN ISO 9000:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9000
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X50-130*NF EN ISO 9000 (2000-12-01), IDT
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF X50-130*NF EN ISO 9000
Ngày phát hành 2000-12-01
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9000 (2000-12), IDT
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9000
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 9000 (2000-12-17), IDT
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 9000
Ngày phát hành 2000-12-17
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 9000 (2001-08-01), IDT
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 9000
Ngày phát hành 2001-08-01
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 9000 ed. 2 (2002-03-01), IDT
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 9000 ed. 2
Ngày phát hành 2002-03-01
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 9000 (2000-12-15), IDT * ISO 9000 (2000-12), IDT * SS-EN ISO 9000 (2000-12-15), IDT * UNE-EN ISO 9000 (2000-12-15), IDT * TS EN ISO 9000 (2004-03-16), IDT * STN EN ISO 9000 (2001-04-01), IDT * DS/EN ISO 9000 (2001-01-10), IDT * NEN-EN-ISO 9000:2000 en (2000-12-01), IDT * NEN-EN-ISO 9000:2000 nl (2000-12-01), IDT * SFS-EN ISO 9000 (2001-03-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN ISO 8402 (1995-03)
Quality management and quality assurance - Vocabulary (ISO 8402:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8402
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9000 (2000-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO/FDIS 9000:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9000
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28402 (1991-01)
Quality; vocabulary (ISO 8402:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28402
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000 (2000-12)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 28402 (1990-07)
Quality; vocabulary (ISO 8402:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 28402
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8402 (1995-03)
Quality management and quality assurance - Vocabulary (ISO 8402:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8402
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8402 (1994-10)
Quality management and quality assurance - Vocabulary (ISO 8402:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8402
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9000 (2000-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO/FDIS 9000:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9000
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9000 (1999-11)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9000
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Auditing * Basis * Bodies * Characteristics * Conformity * Definitions * Design * Documentation * Evaluations * Guide books * Industrial economics * Industries * Investigations * Management * Measurement * Multilingual * Operation planning * Organization * Process * Products * Quality * Quality assurance * Quality assurance systems * Quality auditing * Quality control * Quality management * Selection * Standards * Systems * Trade * Verification * Vocabulary * Implementation * Use
Số trang
39