Loading data. Please wait

prEN 28402

Quality; vocabulary (ISO 8402:1986)

Số trang:
Ngày phát hành: 1990-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 28402
Tên tiêu chuẩn
Quality; vocabulary (ISO 8402:1986)
Ngày phát hành
1990-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 8402 (1986-06), IDT
Quality; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 8402 (1989-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60271*CEI 60271 (1974)
List of basic terms, definitions and related mathematics for reliability
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60271*CEI 60271
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 28402 (1991-01)
Quality; vocabulary (ISO 8402:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28402
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000 (2000-12)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28402 (1991-01)
Quality; vocabulary (ISO 8402:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28402
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 28402 (1990-07)
Quality; vocabulary (ISO 8402:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 28402
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8402 (1995-03)
Quality management and quality assurance - Vocabulary (ISO 8402:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8402
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Quality * Quality assurance * Terminology * Vocabulary
Số trang