Loading data. Please wait
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000)
Số trang: 61
Ngày phát hành: 2000-12-17
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards - Part 1: Guidelines for selection and use (ISO 9000-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9000-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005) (multilingual version: de/en/fr) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2015-11-15 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005) (multilingual version: de/en/fr) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance systems; elements and levels of requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6672 |
Ngày phát hành | 1984-11-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality assurance systems; definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6671 |
Ngày phát hành | 1984-11-01 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2000-12-17 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards - Part 1: Guidelines for selection and use (ISO 9000-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 9000-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards; guidelines for selection and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 29000 |
Ngày phát hành | 1990-06-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |